Giá cước gọi thoại cơ bản của Vinaphone là bao nhiêu? Cước phí gọi nội mạng và ngoại mạng Vinaphone có giống nhau không? Cước phí gọi của thuê bao trả trước và trả sau? Đây là những câu hỏi thường gặp từ những khách hàng quan tâm về cước phí gọi thoại. Hôm nay, Vangtraotay.vn sẽ cập nhật bảng giá cước gọi ngoại mạng/nội mạng của các thuê bao Vinaphone mới nhất năm 2022, giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!
1. Giá cước gọi Vinaphone cho thuê bao trả trước
1.1 Bảng giá gọi nội mạng Vinaphone cho thuê bao trả trước
Cước liên lạc của thuê bao VinaPhone trả trước phụ thuộc vào gói cước hòa mạng, đây là nhóm những giá cước cơ bản của thuê bao trả trước Vinaphone:
Đối tượng | Gọi nội mạng | Nhắn tin nội mạng |
Thuê bao hòa mạng gói Vinacard | 1.180đ/phút | 290đ/ SMS |
Thuê bao hòa mạng gói VinaXtra | 1.580đ/phút | 200đ/ SMS |
Thuê bao hòa mạng gói Vina690 | 880đ/phút | 99đ/SMS |
Thuê bao Học sinh – Sinh viên | 1.180đ/phút | 99đ/SMS |
1.2 Giá cước gọi ngoại mạng Vinaphone cho thuê bao trả trước
Những thuê bao trả trước Vinaphone liên lạc ngoại mạng sẽ được tính cước phí như sau:
Đối tượng | Gọi liên mạng | Nhắn tin liên mạng | Nhắn tin quốc tế |
Thuê bao hòa mạng gói Vinacard | 1.380đ/phút | 350đ/ SMS | 2.500đ/SMS |
Thuê bao hòa mạng gói VinaXtra | 1.780đ/phút | 250đ/ SMS | 2.500đ/SMS |
Thuê bao hòa mạng gói Vina690 | 980đ/phút | 250đ/SMS | 2.500đ/SMS |
Thuê bao Học sinh – Sinh viên | 1.380đ/phút | 250đ/SMS | 2.500đ/SMS |
2. Cước phí gọi Vinaphone cho thuê bao trả sau
2.1 Giá cước gọi nội mạng Vinaphone cho thuê bao trả sau
Đây là giá cước cơ bản của những thuê bao trả sau Vinaphone chưa đăng ký bất kì gói cước hội thoại nào:
Loại cước | Mức cước |
Cước gọi nội mạng trong nước | 880đ/phút |
Cước nhắn tin nội mạng trong nước | 290đ/SMS |
2.2 Giá cước gọi ngoại mạng Vinaphone cho thuê bao trả sau
Loại cước | Mức cước |
Cước nhắn tin nội mạng trong nước | 290đ/SMS |
Cước nhắn tin liên mạng trong nước | 350đ/SMS |
Cước nhắn tin quốc tế | 2.500đ/SMS |
3. Các gói cước hội thoại, nhắn tin Vinaphone
Để tiết kiệm chi phí gọi thoại và nhắn tin mỗi tháng, quý khách có thể chọn đăng ký các gói cước thoại Vinaphone dưới đây:
3.1 Các gói gọi thoại, nhắn tin giá rẻ
Tên gói | Chính sách |
C15 |
|
C50 |
|
T30 |
|
C69 |
|
C89 |
|
3.2 Các gói cước đáp ứng nhu cầu gọi thoại, nhắn tin cao
Tên gói | Chính sách |
TG249 |
|
TG349 |
|
TG449 |
|
Qua bảng giá cước gọi Vinaphone mới nhất 2022 ở trên, hi vọng sẽ giúp quý khách kiểm soát được chi phí liên lạc với bạn bè người thân! Chúc quý khách thật nhiều sức khỏe!